Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
羽根 はね
cánh; lông vũ
神社 じんじゃ
đền
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy