Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴羽根神社
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
羽根 はね
cánh; lông vũ
神社 じんじゃ
đền
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
羽根ペン はねペン
bút lông
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy