Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見地 けんち
quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.