Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打麦場 だばくじょう
threshing floor, place for threshing wheat
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打っ掛け蕎麦 ぶっかけそば
soba with broth poured over it
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết