Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麦角アルカロイド
麦角 ばっかく
Bệnh nấm lúa.
(hoá học) muối Ancaloit
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
麦角菌 ばっかくきん バッカクキン
nấm cựa gà
アコニットアルカロイド アコニット・アルカロイド
aconitum alkaloid
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
麦角中毒 ばっかくちゅうどく
ngộ độc nấm cựa gà