黄変米
おうへんまい きへんまい「HOÀNG BIẾN MỄ」
☆ Danh từ
Gạo mốc

黄変米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄変米
黄変 おうへん きへん
sự chuyển sang màu vàng (ví dụ như bị ánh sáng mặt trời chiếu vào nên ánh sắc vàng; gạo chuyển sang màu mốc...)
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
黄斑変性症 おーはんへんせーしょー
thoái hoá điểm vàng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
加齢黄斑変性 かれいおうはんへんせい
thoái hóa điểm vàng do tuổi tác; thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD hoặc ARMD)