Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)