Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
乙女子 おとめご
thiếu nữ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ