Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄身しぐれ
黄身 きみ
lòng đỏ trứng; lòng đỏ; lòng đỏ trứng gà
黄身時雨 きみしぐれ
Kimishigure (bánh ngọt được làm bằng cách thêm lòng đỏ trứng và đường vào bột đậu trắng, sau đó trộn với mijinko hoặc shinko rồi hấp chín)
次ぐ身 つぐみ
người kế vị
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
黄 き
màu vàng; vàng