Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
霞石 かすみいし かすみせき
hà thạch (một loại khoáng sản có chứa Natri và Canxi...)
玄武岩 げんぶがん
đá bazan
石黄 せきおう
đá vàng
岩石 がんせき
đá
玄武岩質 げんぶがんしつ