Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
黄 き
màu vàng; vàng