Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎族 リーぞく
Họ Lê
黎元 れいげん
thường dân
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen