Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒土 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
黒泥土 こくでいど
đất mùn ẩm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên