Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒河内兼規
内規 ないき
Nội qui riêng; qui định riêng
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
内容規則 ないようきそく
chuẩn nội dung