Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒田長元
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)