Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
経常黒字 けいじょうくろじ
số thừa tài khoản hiện thời
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.