Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼓山区公所駅
公所 おおやけどころ
triều đình, văn phòng chính phủ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
公文所 くもんじょ こうぶんしょ
văn phòng chính phủ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区