Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻内噴霧剤 びないふんむざい
thuốc nasolspray
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
殺虫剤噴霧器 さっちゅうざいふんむき
bơm thuốc trừ sâu.
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
内腔 ないこう
lòng ống