鼻吸い器
はなすいき「TỊ HẤP KHÍ」
☆ Danh từ
Máy hút mũi
(dụng cụ dùng để hút dịch nhầy ra khỏi mũi, giúp bé dễ thở hơn khi bị nghẹt mũi)
鼻吸い器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻吸い器
鼻呼吸 びこきゅう
sự hít thở bằng mũi.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鋤鼻器 じょびき
khứu giác phụ trợ (cơ quan khứu giác chuyên biệt để nhận diện pheromone ở lưỡng cư, bò sát và động vật có vú)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
吸煙器 きゅうえんき
máy lọc khói, bộ lọc khói
吸取器 すいとりうつわ
công cụ thấm hút
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp