Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
副鼻腔炎 ふくびこうえん
viêm xoang
鼻腔栄養 びくうえいよう
Ăn qua ống sonde dạ dày đặt ở mũi
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
哆開 哆開
sự nẻ ra
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
副鼻腔腫瘍 ふくびくうしゅよう
khối u xoang