Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
3元材料 さんげんざいりょう
vật liệu bậc ba (ví dụ: chất bán dẫn)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
バイオミメティックス材料 バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh