Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 0分00秒
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
分秒を争う ふんびょうをあらそう
there is no moment to lose, to fight with every minute and every second
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây