Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa