Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贖罪 しょくざい ぞくざい とくざい
sự chuộc tội; sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế
贖罪の日 しょくざいのひ
ngày đền tội, ngày chuộc tội
贖罪意識 しょくざいいしき
ý thức chuộc lỗi
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
男と女 おとことおんな
trai gái.
少ないとも すくないとも
Ít nhất
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
贖い あがない
chuộc tội, đền tội