Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェコスロバキア
Tiệp khắc.
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
the failed Meiji-14 coup of 1881
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
財政年度 ざいせいねんど
năm tài chính
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim