Các từ liên quan tới 1948年のチェコスロバキア政変
Tiệp khắc.
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
Biến cố chính trị năm Minh Trị thứ 14 (1881)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
財政年度 ざいせいねんど
năm tài chính
経年変化 けいねんへんか
Các giá trị số như dụng cụ đo lường thay đổi sau một số năm nhất định.