Các từ liên quan tới 1973年ナント空中衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
鳥衝突 とりしょうとつ
sự tấn công của chim