Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
鳥衝突 とりしょうとつ
sự tấn công của chim