Các từ liên quan tới 1980年の近鉄バファローズ
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近年 きんねん
những năm gần đây
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
近点年 きんてんねん
năm cận nhật (năm có điểm gần mặt trời nhất)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép