Các từ liên quan tới 2人の星〜離れていても〜
離れて はなれて
cách xa.
離れている はなれている
trùm chăn.
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
人間離れ にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm