Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2時間ドラマ
人間ドラマ にんげんドラマ
human drama
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
vở kịch; phim truyền hình
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình