Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2000年代
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
年代 ねんだい
niên đại
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ