Các từ liên quan tới 2001年ウクライナ国勢調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
市勢調査 しせいちょうさ
điều tra thành phố
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
国勢 こくせい
tình hình đất nước; dân số.