Các từ liên quan tới 2007年-2008年の世界食料価格危機
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
世界金融危機 せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
年食う としくう
để già đi, tiến lên trong độ tuổi, rất già
年年 ねんねん
hàng năm, năm một