Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ
収賄 しゅうわい
nhận hối lộ
贈賄罪 ぞうわいざい
tội đưa hối lộ
収賄罪 しゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
年収 ねんしゅう
thu nhập trong một năm
収賄する しゅうわいする
tham ô.
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ