Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
立て籠る たてこもる
khép mình; ngăn cản bản thân
事件 じけん
đương sự
立件 りっけん
truy tố
シドニー
Sydney
立てかける 立てかける
dựa vào