立て籠る
たてこもる「LẬP LUNG」
☆ Động từ
Khép mình; ngăn cản bản thân
Bị bao vây

立て籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立て籠る
立てかける 立てかける
dựa vào
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
立てる たてる
dựng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
事立てる ことだてる ことたてる
để làm cho cái gì đó khác nhau; để làm cho một lớn là thứ (của)
蹴立てる けたてる
Đá hoặc di chuyển mạnh để tạo ra bụi và sóng