Các từ liên quan tới 2016年リオデジャネイロオリンピックの南アフリカ選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
南アフリカ みなみアフリカ なんあふりか
châu phi nam
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
サハラ以南アフリカ サハラいなんアフリカ
Châu Phi hạ Sahara
南アフリカ戦争 みなみアフリカせんそう
chiến tranh Nam Phi