Các từ liên quan tới 2018年平昌オリンピックのチリ選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
手の平 てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.