Các từ liên quan tới 2018年平昌オリンピックのドイツ選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)
手の平 てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm