Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2050年代
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học