Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 211工程
工程 こうてい
công cuộc
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
工作日程 こうさくにってい
lịch công tác.
下流工程 かりゅーこーてー
quy trình hạ nguồn