Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 290年代
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ
年代学 ねんだいがく
chronology as topic
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học