Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3つの無窮動
無窮動 むきゅうどう
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng
無窮 むきゅう
vô cùng.
む。。。 無。。。
vô.
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
窮み無き きわみなき
không có giới hạn; vô tận
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip