Các từ liên quan tới 3年B組金八先生 オリジナル・サウンドトラック (1996年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
先年 せんねん
trước đây, thuở xưa
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng