Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 48年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アポリポタンパク質B-48 アポリポタンパクしつビーよんじゅうはち
Apolipoprotein B-48 (một loại protein ở người được mã hóa bởi gen ApoB-48)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng