Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 500年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
日経500種平均株価 にっけー500しゅへーきんかぶか
chỉ số chứng khoán nikkei 500
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng