Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
HL-60細胞 HL-60さいぼー
tế bào hl-60
コバルト60 コバルトろくじゅう
cobalt-60
なゆた
10^60
那由他 なゆた
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
還暦 かんれき
hoa giáp
辛亥 しんがい からしい
năm thứ 48 của chu kỳ 60 năm, năm Tân hợi
還暦横綱手数入り かんれきよこづなでずいり
lễ trao nhẫn mừng sinh nhật lần thứ 60 của nhà cựu vô địch