Các từ liên quan tới 60式自走106mm無反動砲
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
無反動砲 むはんどうほう
súng không giật (dội lại), đại bác không giật
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
自動式 じどうしき
kiểu tự động
む。。。 無。。。
vô.
無反動銃 むはんどうじゅう
dội lại súng trường
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy