Các từ liên quan tới 81式122mm自走ロケット砲
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
hỏa tiễn
自動式 じどうしき
kiểu tự động