Các từ liên quan tới 8cm ロケット発射器
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.