Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 95か条の論題
論題 ろんだい
luận cương.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
命題論理 めいだいろんり
logic mệnh đề
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
制約条件の理論 せーやくじょーけんのりろん
lý thuyết ràng buộc
命題論理学 めいだいろんりがく
mệnh đề toán học
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
題 だい
vấn đề; chủ đề