Các từ liên quan tới ACCA13区監察課
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.